.....
Phố Vườn C3.3

Đang cập nhật

Phố Vườn C3.2
Diện Tích Khuôn Viên 120 m²
Tổng Diện Tích Sàn 329,44 m²
– Diện Tích Sàn 1 78 m²
– Diện Tích Sàn 2 86,33 m²
– Diện Tích Sàn 3 86,47 m²
Diện Tích Mái & Ô Văng 78,64 m²
Mật Độ Xây Dựng 72%
Hệ Số Sử Dụng Đất 2,09
Phố Vườn C3.1

Đang cập nhật

Phố Vườn C2.2

Đang cập nhật

Phố Vườn C2.1
Diện Tích Khuôn Viên 163,5 m²
Tổng Diện Tích Sàn 376,52 m²
– Diện Tích Sàn 1 89,4 m²
– Diện Tích Sàn 2 97,6 m²
– Diện Tích Sàn 3 91 m²
Diện Tích Mái & Ô Văng 98,52 m²
Mật Độ Xây Dựng 60%
Hệ Số Sử Dụng Đất 1,70
Phố Vườn C1.2

Đang cập nhật

Phố Vườn C1.1
Diện Tích Khuôn Viên 187,5 m²
Tổng Diện Tích Sàn 407,54 m²
– Diện Tích Sàn 1 94,8 m²
– Diện Tích Sàn 2 106 m²
– Diện Tích Sàn 3 102 m²
Diện Tích Mái & Ô Văng 104,74 m²
Mật Độ Xây Dựng 57%
Hệ Số Sử Dụng Đất 1,61